Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trench



/trentʃ/

danh từ

(nông nghiệp) rãnh, mương

    a trench for draining water mương tháo nước

(quân sự) hào, hầm

    communication trench hào giao thông

ngoại động từ

(nông nghiệp) đào rãnh, đào mương

    to trench a field for draining đào mương ở một đám ruộng để tháo nước

cày sâu

    to trench a piece of ground cày sâu một đám đất

(kiến trúc) bào xoi, bào rãnh

    to trench a board bào rãnh một tấm ván

(quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)

!to trench along

(quân sự) tiến lên bằng đường hào

!to trench upon

lấn, xâm lấn

    to trench upon someone's land lấn đất của ai

    to trench upon someone's time lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai

gần như là, gần đến, xấp xỉ

    his answer trenched upon insolence câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.