Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trig


/trig/

tính từ

chỉnh tề, bảnh bao

    a trig man một người ăn mặc bảnh bao

gọn gàng

    a trig room một căn phòng gọn gàng

ngoại động từ

((thường) out) thắng bộ (cho ai)

((thường) up) sắp xếp gọn gàng

danh từ

cái chèn (bánh xe)

ngoại động từ

chèn (bánh xe)

danh từ

(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.