Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trimness




trimness
['trimnis]
danh từ
tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề


/'trimnis/

danh từ
tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.