Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trot



/trɔt/

danh từ

nước kiệu

    to ride the horse at a steady trot cưỡi ngựa đi nước kiệu đều

    to put a horse to the trot bắt ngựa chạy nước kiệu

sự chuyển động nhanh; sự bận rộn

    to be on the trot bận, bận rộn

    to keep someone on the trot bắt ai làm hết việc này đến việc nọ

em bé mới tập đi

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bản dịch đối chiếu

(nghĩa bóng) mụ

    old trot mụ già

ngoại động từ

cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu

    to trot a horse bắt ngựa đi nước kiệu

    to trot someone off his legs bắt ai chạy cho mệt lử

chạy nước kiệu được

    to trot two miles chạy nước kiệu được hai dặm

nội động từ

đi nước kiệu (ngựa)

chạy lóc cóc; chạy lon ton

!to trot out

cho (ngựa) đi diễu

(thông tục) trưng bày, khoe, phô trương

    to trot out one's knowledge phô trương kiến thức của mình

    to trot out a new hat khoe cái mũ mới


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.