Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truancy





truancy
['tru:ənsi]
danh từ
sự trốn học


/'tru:ənsi/

danh từ
sự trốn học

Related search result for "truancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.