Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turn signal




turn+signal
danh từ
một trong hai đèn ở phía trước và phía sau xe, nhá lên để cho biết xe sắp rẽ hướng nào; đèn xi nhan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.