Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-faced




two-faced
['tu:'feist]
tính từ
lừa lọc, giả dối, lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)


/'tu:'feist/

tính từ
lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "two-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.