Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twopenny




twopenny
['tʌpəni]
tính từ (như) tuppenny
hai xu; đáng giá hai xu
có ít giá trị; không có giá trị; rẻ tiền hoặc không đáng giá
danh từ
(sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền
(từ lóng) cái đầu


/'tʌpni/

tính từ
giá hai xu (Anh)
rẻ tiền

danh từ
(sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền
(từ lóng) cái đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twopenny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.