Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tycoon




tycoon
[tai'ku:n]
danh từ
(thông tục) vua; ông trùm (môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy quyền lực)
an oil tycoon
vua dầu mỏ
(sử học) tướng quân (Nhật bản)


/tai'ku:n/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản
an oil tycoon vua dầu hoả
(sử học) tướng quân (Nhật bản)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tycoon"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tycoon"
    tocsin tycoon

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.