Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
type



/taip/

danh từ

kiểu mẫu

    a fine type of patriotism kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước

kiểu

    Nordic type kiểu người Bắc Âu

chữ in

    printed in large type in chữ lớn

    to be in type sẵn sàng đưa in

    to set type sắp chữ

(sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)

    type genus giống điển hình của họ

động từ

đánh máy

    to type a letter đánh máy một bức thư

    to type well đánh máy giỏi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "type"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.