Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadorned




unadorned
[,ʌnə'dɔ:nd]
tính từ
không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên
unadorned beauty
vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
hoàn toàn, không gian dối, không tô son điểm phấn (bóng)
unadorned truth
sự thật hoàn toàn


/'ʌnə'dɔ:nd/

tính từ
không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên
unadorned beauty vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)
unadorned truth sự thật trần truồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unadorned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.