Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unanimity




unanimity
[,ju:ə'niməti]
danh từ
sự nhất trí; sự đồng ý hoàn toàn, sự thống nhất hoàn toàn


/,ju:nə'nimiti/

danh từ
sự nhất trí
with unanimity nhất trí

Related search result for "unanimity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.