Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchancy




unchancy
[,ʌn't∫ɑ:nsi]
tính từ
rủi, không may, bất hạnh
nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ)


/'ʌn'tʃɑ:nsi/

tính từ
rủi, không may, bất hạnh
nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.