Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconformity




unconformity
[,ʌnkən'fɔ:miti]
danh từ
tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau
(địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp
sự không tương ứng


/'ʌnkən'fɔ:miti/

danh từ
tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau
(địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.