Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergraduate




undergraduate
[,ʌndə'grædʒuət]
danh từ
sinh viên đại học hoặc cao đẳng chưa lấy bằng đầu tiên; sinh viên chưa tốt nghiệp
undergraduate courses, grants, students
giáo trình, sự tài trợ, sinh viên chưa tốt nghiệp


/,ʌndə'grædjuit/

danh từ
học sinh đại học chưa tốt nghiệp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.