Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underpass




underpass
['ʌndəpa:s]
danh từ
đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa)
đường hầm, đường ngầm (cho người đi bộ đi qua dưới một con đường hoặc đường xe lửa)


/'ʌndəpɑ:s/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.