Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underway




tính từ
đang trên đường đi; đang vận động
đang thực hiện



underway
['ʌndə'wei]
tính từ
đang trên đường đi; đang vận động
đang thực hiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.