Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undock




undock
[(')ʌn'dɔk]
ngoại động từ
không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến
không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ)
nội động từ
rời bến (tàu; thuyền)


/'ʌn'dɔk/

ngoại động từ
không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến
không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu

Related search result for "undock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.