Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unembodied




unembodied
[,ʌnim'bɔdid]
tính từ
vô thể, vô hình
không hợp vào, không gộp vào, không được ghép lại (trong một thể)
không được thể hiện
(quân sự) không được tổ chức không được hình thành


/'ʌnim'bɔdid/

tính từ
vô thể, vô hình
không hợp vào, không gộp vào (trong một thể)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unembodied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.