Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexcised




unexcised
[,ʌnek'sɑizd]
tính từ
không bị đánh thuế môn bài
không bị cắt xén (bài văn, sách...), không bị cắt (bộ phận cơ thể)


/'ʌnek'sɑizd/

tính từ
không bị đánh thuế môn bài['ʌnek'saizd]

tính từ
không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể)

Related search result for "unexcised"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.