Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexplored




unexplored
[,ʌniks'plɔ:d]
tính từ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
(y học) chưa thông dò
unexplored wound
vết thương chưa thông dò


/,ʌniks'plɔ:d/

tính từ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
(y học) chưa thông dò
unexplored wound vết thương chưa thông dò


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.