Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfounded




unfounded
[ʌn'faundid]
tính từ
vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế
unfounded hopes
những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour
tin đồn không có cơ sở


/ʌn'faundid/

tính từ
không căn cứ, không có sơ sở
unfounded hopes những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour tin đồn không căn cứ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.