Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unglue




unglue
[ʌn'glu:]
ngoại động từ
bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra
unglue a stamp
bóc con tem
nội động từ
mở mắt ra (sau giấc ngủ)


/'ʌn'glu:/

ngoại động từ
bóc ra

Related search result for "unglue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.