Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
union



/'ju:njən/

danh từ

sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp

    the union of several co-operatives sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã

    a union by treaty sự liên kết bằng hiệp ước

sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp

    union is strength đoàn kết là sức mạnh

    the union of the nation sự đoàn kết của dân tộc

hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang

    the Soviet Union Liên bang Xô-viết

    the Union nước Mỹ

sự kết hôn, hôn nhân

    a happy union một cuộc hôn nhân hạnh phúc

nhà tế bần

    to go into the union (Union-house) ra ở nhà tế bần

(the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận

thùng (để) lắng bia

vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ

(kỹ thuật) Răcco, ống nối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "union"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.