Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universality




universality
[,ju:nivə:'sæləti]
danh từ
tính chất thuộc vũ trụ, tính chất thuộc thế giới, tính chất thuộc vạn vật
tính chất toàn bộ, tính chất toàn thể, tính chất tất cả, tính chất chung
tính phổ thông, tính phổ quát, tính phổ biến


/,ju:nivə:'sæliti/

danh từ
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.