Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlicensed




unlicensed
[ʌn'laisənst]
tính từ
không có bằng sáng chế, được miễn bằng
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký


/'ʌn'laisənst/

tính từ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.