Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unorthodoxy




unorthodoxy
[,ʌn'ɔ:θədɔksi]
danh từ
tính chất không chính thống


/ʌn'ɔ:θədɔksi/

danh từ
tính chất không chính thống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unorthodoxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.