Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpraised




unpraised
[,ʌn'preizd]
tính từ
không được khen ngợi, không được biểu dương


/'ʌn'preizd/

tính từ
không được khen ngợi

Related search result for "unpraised"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.