Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrest




unrest
[(')ʌn'rest]
danh từ
sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động
public unrest
tình trạng náo động trong dân chúng


/' n'rest/

danh từ
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
public unrest tình trạng náo động trong dân chúng
sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.