Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unselect




unselect
[,ʌnsi'lekt]
tính từ
không được tuyển, không được lựa chọn
không kén chọn; không dành riêng, không chỉ nhận một số người nào đó (về một hội, tổ chức...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hay kén chọn, không khó tính


/' nsi'lekt/

tính từ
không lựa chọn, không chọn lọc

Related search result for "unselect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.