Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshutter




unshutter
[,ʌn'∫ʌtə]
ngoại động từ
tháo cửa chớp
mở cửa chớp


/' n' t /

ngoại động từ
tháo cửa chớp
mở cửa chớp

Related search result for "unshutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.