Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsmiling




unsmiling
[,ʌn'smailiη]
tính từ
không mỉm cười, không tươi cười, không hớn hở; nghiêm trang, nghiêm nghị


/' n'smaili /

tính từ
không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.