Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspecific




tính từ
không loại biệt, không riêng biệt
không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng



unspecific
[(')ʌn'spesifik]
tính từ
không loại biệt, không riêng biệt
không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.