Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unswallowed




unswallowed
[,ʌn'swɔloud]
tính từ
không được nuốt (thức ăn)
không được chịu đựng
giữ (lời)
không cả tin, không tin ngay


/' n'sw loud/

tính từ
không được nuốt (thức ăn)
không được chịu đựng
giữ (lời)
không c tin, không tin ngay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.