Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untimbered




untimbered
[,ʌn'timbəd]
tính từ
không bằng gỗ; không được xây dựng bằng các xà gỗ, không được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà)
không trồng cây, không trồng gỗ; không có nhiều cây gỗ (về đất)
không có trụ/vi/khung chống lò


/' n'timb d/

tính từ
không trồng rừng
không được cung cấp gỗ
không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ
không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

Related search result for "untimbered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.