Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwearied




unwearied
[ʌn'wiərid]
tính từ
không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu
không chán, không chán ngắt, kiên cương, bền bỉ


/ n'wi rid/

tính từ
không mệt mỏi, dễ chịu
không chán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwearied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.