Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwounded




unwounded
[ʌn'wu:ndid]
tính từ
không bị thương; không có thương tích
(nghĩa bóng) không bị tổn thương, không bị xúc phạm


/' n'wu:ndid/

tính từ
không bị thưng; không có thưng tích

Related search result for "unwounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.