Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uppishness




uppishness
['ʌpi∫nis]
danh từ
(thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng


/' pi nis/

danh từ
(thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.