Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vac


/væk/

danh từ

(thông tục) (viết tắt) của vacation

(viết tắt) của vacuum_cleaner


Related search result for "vac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.