Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesicant




vesicant
['vesikənt]
tính từ
(y học) làm giộp da
danh từ
chất làm xưng tấy
hơi độc làm giộp da


/'vesikənt/

tính từ
(y học) làm giộp da

danh từ
hơi độc làm giộp da

Related search result for "vesicant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.