Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vexilla




vexilla
[vek'silə]
danh từ số nhiều của vexillum
như vexillum


/vek'siləm/

danh từ, số nhiều vexilla
(động vật học) tơ (lông chim)
(như) vexil
(sử học) quân kỳ

Related search result for "vexilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.