Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewy




viewy
['vju:i]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị
phô trương, hoa hoè hoa sói, gàn, dở hơi, kẻng, sộp, bảnh


/'vju:i/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị
phô trương, hoa hoè hoa sói

Related search result for "viewy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.