Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vilify




vilify
['vilifai]
ngoại động từ
nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh danh


/'vilifai/

ngoại động từ
phỉ báng; gièm, nói xấu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.