Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virginal




virginal
['və:dʒinl]
tính từ
(thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh bạch
virginal innocence
vẻ ngây thơ trong trắng
virginal modesty
vẻ thùy mị e lệ của gái trinh


/'və:dʤinl/

tính từ
(thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng
virginal reserve vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.