Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vociferation




vociferation
[vəsifə'rei∫n]
danh từ
sự la om sòm, sự quát ầm ĩ


/vou,sifə'reiʃn/

danh từ
sự la om sòm, sự la ầm ĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.