Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voucher





voucher
['vaut∫ə]
danh từ
tài liệu chứng tỏ tiền đã được thanh toán hoặc bảo đảm thanh toán và nhờ vậy ta có thể đổi lấy hàng hoá hoặc trả công dịch vụ; phiếu đã trả tiền
gift vouchers
quà tặng bằng phiếu (sau đó có thể dùng để đổi lấy hàng hoá ở cửa hàng)
special discount vouchers
phiếu đặc biệt mua hàng giảm giá
luncheon vouchers
phiếu ăn trưa (tại một tiệm ăn chọn sẵn)
(tài chính) chứng từ nêu rõ tiền mua hàng đã được trả đủ; giấy biên nhận; biên lai; hoá đơn


/'vautʃə/

danh từ
(pháp lý) người bảo đảm
(tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai
vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voucher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.