Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vouchsafe




vouchsafe
[vaut∫'seif]
động từ
chiếu cố, hạ cố; ban cho
to vouchsafe to do something
hạ cố làm việc gì


/vautʃ'seif/

động từ
chiếu cố, hạ cố; thèm
to vouchsafe to do something hạ cố làm việc gì
to vouchsafe someone no reply chẳng thèm trả lời ai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.