Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wag



/wæg/

danh từ

người hay nói đùa, người tinh nghịch

!to play [the] wag

trốn học

danh từ ((cũng) waggle)

sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy

    with a wag of the head lắc đầu

    with a wag of its tail vẫy đuôi

động từ ((cũng) waggle)

lắc, vẫy, ve vẩy

    the dog wags its tail chó vẫy đuôi

    to wag one's head lắc đầu

    to wag one's tongue ba hoa, khua môi múa mép

    to wag one's finger at somebody lắc lắc ngón tay đe doạ ai

    the dog's tail wags đuôi con chó vẻ vẩy

!chins (beards, jaws, tongues) were wagging

nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép

!to set tongues (chins, beards) wagging

để cho mọi người bàn tán

!tail wags dog

kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.