Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wan


/wɔn/

tính từ

xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt

    a wan complexion nước da xanh xao

    a wan light ánh sáng nhợt nhạt

uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.