Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warfare




warfare
['wɔ:feə]
danh từ
(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh
chemical warfare
chiến tranh hoá học
guerilla warfare
chiến tranh du kích
conventional warfare
chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
nuclear warfare
chiến tranh hạt nhân
cuộc xung đột dữ dội; cuộc đấu tranh dữ dội


/'wɔ:feə/

danh từ
(quân sự) chiến tranh
chemical warfare chiến tranh hoá học
guerilla warfare chiến tranh du kích
conventional warfare chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
nuclear warfare chiến tranh hạt nhân

Related search result for "warfare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.